Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu một sản phẩm đang rất được ưa chuộng hiện nay.

Bình cầu đáy tròn cổ mài LMS xuất xứ Đức là dụng cụ cần thiết để ứng dụng trong phòng thí nghiệm, với thiết kế từ thủy tinh borosilicate 3.3 chịu được nhiệt độ cao đạt tiêu chuẩn DIN EN ISO 9747. Nhờ cấu tạo hình cầu và thiết kế độ dày bình đồng nhất, bình cầu đáy tròn cổ mài thích hợp trong các ứng dụng đun nhiệt.

Bình cầu đáy tròn cổ mài LMS xuất xứ Đức là dụng cụ cần thiết để ứng dụng trong phòng thí nghiệm, với thiết kế từ thủy tinh borosilicate 3.3 chịu được nhiệt độ cao đạt tiêu chuẩn DIN EN ISO 9747.

Nhờ cấu tạo hình cầu và thiết kế độ dày bình đồng nhất, bình cầu đáy tròn cổ mài thích hợp trong các ứng dụng đun nhiệt.

Chú ý: Dụng cụ thủy tinh của LMS có thể được làm sạch thủ công hoặc máy, nhiệt độ khi rửa không quá 70 ° C khi sử dụng chất tẩy rửa có tính kiềm. Khi tiếp xúc với môi trường có tính kiềm với nhiệt độ trên 50o c và thời gian tiếp xúc lâu có thể dẫn đến những thay đổi trong khối lượng bởi sự xói mòn thủy tinh và tiêu huỷ thang chỉ thị. Nên làm sạch dụng cụ bằng nước> 90 ° C khi không có hóa chất phụ gia. Với các dụng cụ thủy tinh làm bằng thủy tinh vôi, tránh việc thay đổi đột ngột về nhiệt độ.

bình cầu cổ mài

Thông số kỹ thuật của bình cầu đáy tròn cổ mài LMS

Thể tích (ml)


Qui cách đóng gói


Mã sản phẩm

ST-socket 14/23

10


10


61 211 200

25


10


61 211 201

50


10


61 211 202

100


10


61 211 203

250*


10


61 211 204

ST-socket 19/26

25*


10


61 211 205

50


10


61 211 206

100


10


61 211 207

250


10


61 211 208

500


10


61 211 209

ST-socket 24/29

50


10


61 211 210

100


10


61 211 211

250


10


61 211 212

500


10


61 211 213

1000


10


61 211 214

2000


10


61 211 215

ST-socket 29/32

50


10


61 211 216

100


10


61 211 217

250


10


61 211 218

500


10


61 211 219

1000


10


61 211 220

2000


10


61 211 221

3000*


1


61 211 222

5000


1


61 211 224

10000


1


61 211 226

50


10


61 211 216

100


10


61 211 217

ST-socket 34/35

250


10


61 211 228

500


10


61 211 229

1000


10


61 211 230

2000


10


61 211 231

3000*


1


61 211 232

5000


1


61 211 234

ST-socket 45/40

250


10


61 211 236

500


10


61 211 237

1000


10


61 211 238

2000


10


61 211 239

4000


1


61 211 241

6000


1


61 211 243

10000


1


61 211 244

Nếu bạn có thắc mắc về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi, xin truy cập vào địa chỉ website: thietbithinghiem.info

Nguồn: snakething.net

Chủ đề cùng chuyên mục: